Apedia

诚实 Thành Thật Chéngshí

Mặt trước 诚实
Mặt sau thành thật
Phiên âm chéngshí

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 成熟 trưởng thành thục chéngshú

Previous card: 成功 thành công chénggōng

Up to card list: Từ vựng HSK