Apedia

顾客 Khách Hàng Gùkè

Mặt trước 顾客
Mặt sau khách hàng
Phiên âm gùkè

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 故意 cố ý gùyì

Previous card: 鼓掌 vỗ tay gǔzhǎng

Up to card list: Từ vựng HSK